- Socket CPU hỗ trợ
Intel: 115x, 1200, 1366, 2011(-V3), 2066
AMD: AM4, sTRX4, TR4 (Ngàm TR4 không đi kèm) - Trọng lượng đóng gói: 2.31kg
- Màu sắc: Đen
- Radiator:
Kích thước: 273 x 120 x 38mm
Chất liệu: Nhôm
FPI: 20 - Bơm:
Kích thước: 93 x 41 x 92mm
Chất liệu: Đồng, Nhựa
Tốc độ: Tối đa 2,800 rpm +/- 300 tại 100 % (PWM) / 3,600rpm khi dung dịch làm mát có nhiệt độ trên 60°C
Trục quay: Sứ
Độ ồn: Tối đa 27 dB(A)
Độ dài cáp: 245mm
Thông số điện: 2 V, 0.3 A, 3.6 W
Tuổi thọ hoạt động: 50,000 giờ - Mặt Top bơm:
Kích thước: 93 x 92 x 20mm
Chất liệu: Nhựa, Kính cường lực
LED: 3-pin D-RGB LED (5V, Data, Ground)
Số bóng LED: 14
Thông số điện: 5 V, 0.42 A, 2.1 W
Chiều dài cáp: 550mm + 75mm daisy chain
- Ống dẫn:
Chiều dài: 400mm (Bọc dù)
Đường kính: 11mm
Chất liệu: EPDM
Tính năng đặc biệt: đi kèm 3 kẹp giữ ống - Quạt tản nhiệt
Loại quạt: 2 x 120 mm (T30-120)
Kích thước: 120 x 30 x 120 mm
Trọng lượng: 230 g
Màu sắc: Black
Vật liệu: Polyme tinh thể lỏng (khung quạt, cánh quạt) + Cao su (đệm giảm rung)
Trục quay: Dual VapoAdvanced profile: - Tốc độ quay: 3,000 ±150 rpm
- Lưu lượng khí: 101 m³/h
- Áp lực khí: 7.11 mmH2O
- Độ ồn: 39.7 dB(A)
- Dòng hoạt động: 0.36 A
- Công suất tiêu thụ: 4.32 W
- Performance profile:
- Tốc độ quay: 2,000 ±100 rpm
- Lưu lượng khí: 67 m³/h
- Áp lực khí: 3.3 mmH2O
- Độ ồn: 27.3 dB(A)
- Dòng hoạt động: 0.13 A
- Công suất tiêu thụ: 1.58 W
- Hybrid profile:
- Tốc độ quay: 1,200 ±75 rpm
- Lưu lượng khí: 39.1 m³/h
- Áp lực khí: 1.27 mmH2O
- Độ ồn: 11.1 dB(A)
- Dòng hoạt động: 0.05 A
- Công suất tiêu thụ: 0.55 WĐiện áp hoạt động: 10.2 to 13.2 V
Kết nối nguồn: 4-pin PWM (daisy chain)
Chiều dài cáp nguồn: 130 mm + 500 mm cáp mở rộng
Tuổi thọ hoạt động (MTTF): 150,000 giờ